--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phi phàm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phi phàm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi phàm
+
(ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi phàm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phi phàm"
:
phi phàm
phí phạm
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
phi phàm
:
(ít dùng) Extraordinary, superhuman, unusual
+
endocarditis
:
(y học) viêm màng trong tim
+
thành thạo
:
expert, skilled